Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432

Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432

8,826,000 đ / piece
  • Kích thước: 185(L) × 81(W) × 32(D)mm
  • Nguồn: 2 R03 DC1.5V
  • Thời gian phản hồi: 2 seconds
  • Đường kính kìm: Ø40mm max
  • Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)
Xem chi tiết...
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433

Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433

7,556,000 đ / piece
  • AC A (WIDE): 40/400mA/400A
  • Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
  • Đường kính kìm: Ø40mm
  • Thời gian đáp ứng: 2 seconds
  • Nguồn: 2 R03 DC1.5V
Xem chi tiết...
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434

Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434

5,866,000 đ / piece
  • Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
  • Tần số hiệu ứng: 40~400Hz
  • Chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
  • Kìm kẹp: Ø28mm max.
  • AC A (WIDE): 400mA/4/100A
Xem chi tiết...
Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS)

Ampe Kìm AC Kyoritsu k2210R (3000A, True RMS)

7,107,000 đ / piece
  • Độ chính xác: ±3%rdg±5dgt (45 ~ 500Hz)
  • Kích thước kìm đo: Φ150mm max
  • Bảo vệ quá tải: 5000A AC trong 10s
  • Nguồn: R03 / LR03 (AAA) (1.5V) × 2
  • Kích thước: 120 (L) × 70 (W) × 26 (H) mm : Display unit
Xem chi tiết...
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202

24,699,000 đ / piece
  • Xuất xứ: :Nhật Bản
  • Đo điện trở đất Ω: :0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
  • Đo dòng điện AC A: :100/1000mA/10A/30A
  • Thời gian phản hồi: :7s(đo đất), 2s(đo dòng)
  • Điện áp chịu đựng: :AC 5320Vrms/5s
Xem chi tiết...
Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200

Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4200

20,999,000 đ / piece
  • Phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng: 780g
  • Đo điện trở đất: Độ phân giải:0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
  • Đo điện trở đất: Độ chính xác:±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
  • Đo dòng AC: Giải đo:100mA/1A/10A/30A
Xem chi tiết...
Ampe Kìm Fluke 374

Ampe Kìm Fluke 374

9,800,000 đ / piece
  • ACA kìm mềm (optional): 2500A /0.1 A /3% ± 5 digits
  • DCA: 600A /0.1 A /2% ± 5 digits
  • ACV: 600V /0.1 V /1.5% ± 5 digits
  • DCV: 600V /0.1 mV /1% ± 5 digits
  • R: 60,000 Ω /0.1 Ω/1% ± 5 digits
Xem chi tiết...