Sơn chống thấm tạo màng gốc Bitumen INSUMAT PRIMERTECH

Giá bán: Liên hệ
  • Tỉ trọng ở 25 ºC: 1.00 ±0.02 Kg/L
  • PH: 9 - 11
  • Thời gian khô: 1-2h
  • Đóng gói: 15 Lít /Thùng
  • Tiêu chuẩn áp dụng: Tuân theo DIN 18195 phần 2.
Xem chi tiết...
Chống thấm gốc xi măng CRYSTAL 25

Chống thấm gốc xi măng CRYSTAL 25

Giá bán: Liên hệ
  • Màu sắc: màu xám
  • Độ bám dính cao: w <0,3 kg / m2h1 / 2
  • Áp lực: > 0,5MPa
  • Áp suất âm: > 1,5MPa
  • Bảo vệ: Không cần lớp phủ bảo vệ
Xem chi tiết...
Sikatop 105 Phụ gia chống thấm cho vữa gốc xi măng

Sikatop 105 Phụ gia chống thấm cho vữa gốc xi măng

Giá bán: Liên hệ
  • Dạng/màu: Thành phần A: Chất lỏng/ trắng Thành phần B: Bột/xám
  • Đóng gói: 25 Kg/ bộ (A + B)
  • Lưu trữ: Nơi khô mát có bóng râm.
  • Thời hạn sử dụng: Tối thiểu 1 năm nếu lưu trữ đúng cách trong thùng nguyên chưa mở.
Xem chi tiết...
Chất chống thấm, keo lót Baumerk BPR 101

Chất chống thấm, keo lót Baumerk BPR 101

Giá bán: Liên hệ
  • Nhiệt độ làm mềm: + 70 ° C
  • Nhiệt độ ứng dụng phù hợp: giữa (+ 5 ° C) - (+ 35 ° C)
  • Thời gian tạm khô: 1 giờ
  • Khô hoàn toàn: 5-6 giờ
  • Sử dụng: các bề mặt nằm ngang và thẳng đứng
Xem chi tiết...
CHỐNG THẤM INTOC-04 SUPER

CHỐNG THẤM INTOC-04 SUPER

Giá bán: Liên hệ
  • Thành phần chính: Silicat cải tiến,bột thạch anh cải tiến, nước, phụ gia kháng nước
  • Độ pH: 8 -10
  • Tỷ trọng: 1.1kg/lít
Xem chi tiết...
Hợp chất chống thấm VINKEMS SIMON COAT 5S

Hợp chất chống thấm VINKEMS SIMON COAT 5S

Giá bán: Liên hệ
  • Tỷ trọng A: 1.01 – 1.04 kg/lít
  • PH (A): 6.5 – 8.5
  • Cường độ uốn: 3.0 Mpa
  • Cường độ nén: 6.0
  • Khả năng chống thấm: Không bị thấm
Xem chi tiết...
Chất chống thấm, keo lót Baumerk BLM 117

Chất chống thấm, keo lót Baumerk BLM 117

Giá bán: Liên hệ
  • Nhiệt độ làm mềm: + 70 ° C
  • Nhiệt độ ứng dụng phù hợp: giữa (+ 5 ° C) - (+ 35 ° C)
  • Thời gian tạm khô: 1 giờ
  • Khô hoàn toàn: 5-6 giờ
  • Sử dụng: Các bề mặt nằm ngang và thẳng đứng
Xem chi tiết...

Màng chống thấm BAUMERK SBS

Giá bán: Liên hệ
  • Vật liệu gia cố: Polyester ( TS 11758-1)
  • Độ dày: 3mm ( hoặc 4mm) (TS EN 1849-1)
  • Kháng nhiệt (oC): >110 ( TS 11758-1)
  • Uốn lạnh ( tối đa): -5 oC (TS EN 1109)
  • Độ bền kéo (N/5 cm) (Cao/Rộng): 600/400 (TS 1908)
Xem chi tiết...