Ampe Kìm 2000A Extech - 380926

Ampe Kìm 2000A Extech - 380926

Giá bán: Liên hệ
  • Dòng điện AC/DC (DMM): 400μA, 4000μA, 40mA, 400mA /±(1.2% + 5d)
  • Điện áp DC: 400mV, 4.0V, 40V, 400V, 1000V /±(1% + 2d)
  • Điện áp AC: 4V, 40V, 400V, 1000V /±(1.2% + 5d)
  • Tụ điện: 50nF, 500nF, 5.0μF, 50μF 10pF /±(3% + 5d)
  • Điện trở: 400Ω, 4.0kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ /±(1% + 5d)
Xem chi tiết...
Ampe Kìm 300A Extech AM300

Ampe Kìm 300A Extech AM300

Giá bán: Liên hệ
  • Phạm vi AC điện áp: 300, 600V
  • Phạm vi điện áp DC: 75V
  • Phạm vi điện kháng: 2kΩ
  • Độ chính xác AC hiện tại: ± 3,0% FS
  • Độ chính xác AC điện áp: ± 3,0% FS
Xem chi tiết...
Ampe Kìm Mini Extech 380947

Ampe Kìm Mini Extech 380947

Giá bán: Liên hệ
  • Độ phân giải: Độ phân giải
  • Độ chính xác: ± (1.0% +2 d)
  • Dòng DC: 40A/400A
  • Tần số: 10kHz
  • Kích thước: 7.2x2.5x1.4 "(183x64x36mm)
Xem chi tiết...
Ampe kìm Sanwa DCM-22AD

Ampe kìm Sanwa DCM-22AD

4,400,000 đ / piece
  • ACA: :20/ 200A
  • DCA: :20/ 200A
  • ACV: :2/ 20/ 200/ 500V
  • DCV: :2/ 20/ 200/ 500V
  • Điện trở: :2k/ 20k/ 200k/ 2000kOhm
Xem chi tiết...
972L (2017) - Phú Thái Cat

972L (2017) - Phú Thái Cat

Giá bán: Liên hệ
  • Engine Model: Cat C9.3 ACERT
  • Displacement: 9.3 l
  • Maximum Gross Power - 1,800 rpm - ISO 14396 - Metric: 242.0 kW
  • Maximum Net Power - 1,700 rpm - ISO 9249 - Metric: 222.0 kW
  • Maximum Net Torque - 1,100 rpm: 1632.0 N·
Xem chi tiết...
980L (2017) - Phú Thái Cat

980L (2017) - Phú Thái Cat

Giá bán: Liên hệ
  • Engine Model: Cat C13 ACERT
  • Displacement: 12.5 l
  • Maximum Power - 1,800 rpm - ISO 14396 - Metric: 303.0 kW
  • Maximum Net Power - 1,800 rpm - ISO 9249 - Metric: 278.0 kW
  • Maximum Net Torque - 1,000 rpm: 2040.0 N·
Xem chi tiết...
962L (2017) - Phú Thái Cat

962L (2017) - Phú Thái Cat

Giá bán: Liên hệ
  • Engine Model: Cat C7.1 ACERT
  • Displacement: 7.0 l
  • Maximum Gross Power - 2,000 rpm - ISO 14396 - Metric: 195 kW (265 hp)
  • Maximum Net Power - 2,000 rpm - ISO 9249 - Metric: 185 kW (252 hp)
  • Peak Gross Torque - 1,400 rpm - ISO 14396: 1050.0 N·
Xem chi tiết...